Có 2 kết quả:
首善之区 shǒu shàn zhī qū ㄕㄡˇ ㄕㄢˋ ㄓ ㄑㄩ • 首善之區 shǒu shàn zhī qū ㄕㄡˇ ㄕㄢˋ ㄓ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the finest place in the nation (often used in reference to the capital city)
(2) also written 首善之地[shou3 shan4 zhi1 di4]
(2) also written 首善之地[shou3 shan4 zhi1 di4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the finest place in the nation (often used in reference to the capital city)
(2) also written 首善之地[shou3 shan4 zhi1 di4]
(2) also written 首善之地[shou3 shan4 zhi1 di4]
Bình luận 0